Giải thích từ "confession of judgement"
"Confession of judgement" là một thuật ngữ pháp lý trong tiếng Anh, có thể được dịch sang tiếng Việt là "thừa nhận phán quyết". Đây là một dạng thỏa thuận mà trong đó một bên (thường là con nợ) đồng ý chấp nhận một phán quyết của tòa án mà không cần phải trải qua toàn bộ quy trình xét xử. Điều này thường xảy ra khi con nợ không muốn tranh cãi về khoản nợ của mình và muốn nhanh chóng giải quyết vấn đề.
Các phần chính của định nghĩa: 1. Noun (danh từ): "Confession of judgement" là danh từ, dùng để chỉ hành động thừa nhận một phán quyết. 2. Chấp nhận phán quyết: Người thừa nhận phán quyết không cần phải tham gia nhiều vào quy trình kiện tụng. 3. Dựa trên sự cho phép và ưng thuận của con nợ: Điều này có nghĩa là con nợ đồng ý với phán quyết mà không cần phải có quyết định cuối cùng từ tòa án.
Ví dụ sử dụng: 1. Cơ bản: "The debtor signed a confession of judgement to resolve the outstanding loan." (Người con nợ đã ký một thỏa thuận thừa nhận phán quyết để giải quyết khoản vay còn tồn đọng.)
Biến thể và cách sử dụng khác: - Confess (verb): Động từ "confess" có nghĩa là thừa nhận hoặc avow, thường dùng trong ngữ cảnh thừa nhận một lỗi lầm hay tội lỗi. - Judgement (noun): Từ này có thể được viết là "judgment", cả hai đều có nghĩa giống nhau, nhưng "judgment" thường được dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Admission (noun): Thừa nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thừa nhận một sự thật. - Acknowledgment (noun): Sự công nhận, có thể không liên quan đến pháp lý mà là sự công nhận về một điều gì đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - "Throw in the towel": Có nghĩa là đầu hàng hoặc chấp nhận thất bại, có thể liên quan đến việc thừa nhận một tình huống pháp lý. - "Call it quits": Nghĩa là quyết định dừng lại hoặc chấp nhận một tình huống mà không tiếp tục tranh cãi.